Ketamine

Thông tin về thuốc dưới đây dành cho các cán bộ y tế tại hệ thống Vietmec Clinic dùng để tra cứu, sử dụng trong công tác chuyên môn hàng ngày. Đối với người bệnh, khi sử dụng cần có chỉ định/ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ/ dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bào chế Thành phần

Ketamine là một loại thuốc gây mê và có thành phần chính là Ketamine hydroclorid.

Bào chế Dạng bào chế - biệt dược

  • Lọ 20ml (10mg Ketamine/ml).
  • Lọ 10ml (50mg Ketamine/ml, 100 mg Ketamine/ml).
  • Lọ 5ml (100mg Ketamine/ml).

Nhóm thuốc Nhóm thuốc - Tác dụng

Ketamine được sử dụng trong y học để gây mê và điều trị trầm cảm.

Chỉ định Chỉ định

  • Các trường hợp cần giảm đau cấp tính ở khoa cấp cứu.
  • Giảm đau sau phẫu thuật.
  • Các phẫu thuật nông như loại bỏ mô hoại tử, ghép da ở bệnh nhân bỏng, băng bó,…
  • Các loại kỹ thuật chẩn đoán thần kinh và chọc tủy sống, mổ thoát vị đĩa đệm,…
  • Các loại kỹ thuật chẩn đoán và phẫu thuật ở tai, mũi, miệng, mắt hoặc nhổ răng.
  • Nắn xương, cắt cụt, đóng đinh xương đùi,…
  • Soi đại tràng, tiểu phẫu trực tràng và hậu môn, phẫu thuật mổ ung thư dạ dày,…
  • Cắt bao quy đầu.
  • Đặt Catheter tĩnh mạch ở tim.
  • Mở tử cung để lấy thai.
  • Gây mê ở người co thắt phế quản hoặc hen.
  • Hỗ trợ kiểm soát các cơn đau mãn tính đa nguyên nhân.
  • Điều trị cho bệnh nhân rối loạn trầm cảm nặng hoặc mắc hội chứng rối loạn lưỡng cực.

Chống Chỉ địnhChống Chỉ định

Thuốc chống chỉ định với bệnh nhân mẫn cảm với Ketamine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Thuốc không được sử dụng cho sản phụ bị tiền sản giật hoặc sản giật cũng như bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa Porphyrin.

Ngoài ra, Ketamine cũng được cho là mang đến những nguy cơ nghiêm trọng đối với những bệnh nhân có huyết áp tăng cao như suy tim, tiền sử đột quỵ xuất huyết não hoặc chấn thương não,…

Không khuyến khích sử dụng Ketamine cho những người bệnh rối loạn tâm thần, dễ bị ảo giác, có tổn thương ở mắt hoặc bị bệnh tăng nhãn áp.

Thận trọngThận trọng

  • Bệnh nhân bị trào ngược dạ dày.
  • Người bị nghiện rượu mãn tính hoặc đang say rượu nặng.
  • Bệnh nhân bị tăng áp lực não tủy.
  • Bệnh nhân tổn thương nội sọ, chấn thương đầu hoặc có tiền sử động kinh.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, đặc biệt là bệnh động mạch vành.
  • Bệnh nhân bị tăng huyết áp nhẹ đến trung bình hoặc bị loạn nhịp tim nhanh.

Tác dụng không mong muốnTác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ thường gặp

Các báo cáo chỉ ra một số tác dụng phụ thường gặp ở bệnh nhân khi sử dụng Ketamine bao gồm:

  • Huyết áp tăng: Có thể tăng từ 20 – 25% so với trước khi gây mê.
  • Nhịp tim nhanh.
  • Tăng trương lực cơ: Cơ bắp bị co cứng và giật rung.
  • Mê sảng hoặc ảo giác: Có thể kèm theo hoạt động tâm thần vận động, lú lẫn và có hành vi kích động.
  • Bị run và khó phát âm.

Các tác dụng phụ ít gặp

Bên cạnh những tác dụng phụ phổ biến trên, một số ít bệnh nhân có thể có những phản ứng sau:

  • Nhịp tim giảm, loạn nhịp tim, hạ huyết áp.
  • Suy hô hấp: có thể gặp khi tiêm tĩnh mạch quá nhanh hoặc liều cao.
  • Co thắt thanh quản, buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng enzym gan hoặc chức năng gan bất thường.
  • Tăng nhãn áp nhẹ, rung giật nhãn cầu.
  • Phát ban dạng sởi.
  • Đau chỗ tiêm.

Liều dùngLiều dùng và cách dùng

Dùng khi gây mê cho bệnh nhân

Trong các thủ thuật gây mê áp dụng cho thủ thuật, tiểu phẫu, liều duy trì sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng ca bệnh. Đối với liều khởi đầu, cần tuân thủ theo liều lượng như sau:

  • Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch từ 1 – 2mg/kg, tối đa 4.5 mg/kg.
  • Tiêm bắp từ 5 – 10 mg/kg, tối đa 13mg/kg.

Khi cần gây mê bổ sung cho thủ thuật gây tê tại chỗ, tiêm tĩnh mạch từ 5 – 30mg trước khi sử dụng thuốc gây tê.

Khi dùng cho việc giảm đau và làm dịu thần kinh

Đối với đường uống, sử dụng một liều Ketamine từ 5 – 8 mg/kg vào khoảng 30 phút trước khi điều trị.

Đối với đường tiêm, khởi đầu với liều lượng 0.2 – 0.75 mg/kg với tiêm tĩnh mạch hoặc từ 2 – 4 mg/kg với tiêm bắp trong khoảng 2 – 3 phút. Sau đó, tiếp tục truyền tĩnh mạch 0.005 – 0.02 mg/kg/phút.

Một số lưu ý khác về liều lượng sử dụng

Dưới đây là một số vấn đề khác về liều dùng cần chú ý:

  • Trẻ em và người cao tuổi có thể tham khảo liều lượng sử dụng đối với người lớn.
  • Không khuyên dùng cho trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi vì có nguy cơ gây biến chứng đường hô hấp như co thắt thanh quản, tắc nghẽn đường thở,…
  • Cần cân nhắc giảm liều ở các bệnh nhân suy gan, xơ gan, mắc các loại viêm gan hoặc suy thận.

Chú ý khi sử dụngChú ý khi sử dụng

Tác động của Ketamine đối với bà mẹ và thai nhi: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của Ketamine trong thai kỳ. Độ thanh thải của Ketamine giảm trong thai kỳ, có nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh khi người mẹ sử dụng.

Sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú: Chưa có ghi chép về biến chứng, nhưng khuyến cáo cho bé bú ít nhất 12 giờ sau khi sử dụng Ketamine để đảm bảo an toàn.

Quá trình dùng và sau khi sử dụng Ketamine: Sử dụng Ketamine chỉ tại bệnh viện và dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ giàu kinh nghiệm, cần chuẩn bị thiết bị hồi sức cấp cứu. Không sử dụng lâu dài đối với mọi đối tượng bệnh nhân. Bệnh nhân ngoại trú không nên về nhà cho đến khi hồi phục hoàn toàn, cần có người thân đi kèm và cảnh báo không lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm trong 24 giờ sau gây mê.

Thời gian tồn tại của Ketamine trong cơ thể: Ketamine có thể tồn tại trong cơ thể lên đến 4 ngày. Bệnh nhân cần nghỉ ngơi và theo dõi để phát hiện phản ứng bất thường trong thời gian này.

Quá liều và cách xử trí: Quá liều có thể ức chế hô hấp, cần chuẩn bị biện pháp thông khí để hỗ trợ. Ưu tiên hỗ trợ hô hấp bằng máy và duy trì độ bão hòa Oxygen trong máu.

Bảo quản Ketamine: Bảo quản ở môi trường tránh ẩm, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ phòng. Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước, hỏi ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết cách xử lý đúng.

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android