Natri Clorid Có Công Dụng Gì? Cách Dùng Và Một Số Lưu Ý
Natri Clorid là sản phẩm y tế rất quen thuộc mà hầu như bất kỳ ai cũng biết đến. Ngoài ra nó còn có nhiều tác dụng được sử dụng rất nhiều trong việc điều trị. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thêm về công dụng, cách dùng cũng như các lưu ý về sản phẩm này trong bài viết dưới đây.
Công dụng của Natri Clorid là gì?
Natri Clorid (NaCl) có rất nhiều dạng bào chế với các công dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế. Sau đây là công dụng cụ thể của một số dạng Natri Clorid (NaCl) phổ biến nhất hiện nay:
- Nước muối sinh lý NaCl 0.9%: Đây là dung dịch được sử dụng trong việc điều trị và ngăn ngừa tình trạng mất muối khi mất nước do tiêu chảy, đổ mồ hôi quá nhiều, sau phẫu thuật hoặc một số nguyên nhân khác gây ra.
- Dung dịch NaCl đẳng trương 0.9%: Sử dụng truyền tĩnh mạch để bù dịch và điện giải, điều trị các trường hợp nhiễm toan chuyển hóa đi kèm mất dịch và giảm natri mức độ nhẹ. Sử dụng trong kỹ thuật thẩm tách máu và sử dụng khi khởi điểm và kết thúc quá trình truyền máu.
- Thuốc Natri Clorid 0.9%: Sử dụng làm dung môi để pha tiêm truyền một số loại thuốc tương hợp. Loại thuốc thường bán tại nhà thuốc có công dụng rửa mũi, tai, mắt, hỗ trợ điều trị viêm mũi dị ứng, nghẹt mũi, sổ mũi, súc miệng và rửa vết thương.
- Dung dịch muối NaCl ưu trương > 0.9%: dùng trong việc điều trị tăng áp lực nội sọ hoặc giảm natri máu cấp. Bên cạnh đó còn là chất phụ gia cho dinh dưỡng tĩnh mạch và dinh dưỡng đường tiêu hóa.
Lưu ý rằng các loại Natri Clorid dùng đường tiêm truyền chỉ được phép sử dụng dưới chỉ định và có sự giám sát của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý dùng các loại dung dịch này tại nhà vì có nguy cơ gây nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng người bệnh. Ngoài ra Natri Clorid được sử dụng trong với một số công dụng khác không được liệt kê trên đây.
Liều dùng Natri Clorid
Sau đây là liều dùng Natri Clorid cho các đối tượng theo độ tuổi đối với các mục đích khác nhau:
Đối với người lớn
- Vệ sinh mắt, mũi, tai: Nhỏ 1 – 3 giọt/lần, 1 – 3 lần/ngày.
- Điều trị tăng áp lực nội sọ mãn tính: Sử dụng 30 – 60ml dung dịch nước muối ưu trương NaCl 23.4% truyền một lần duy nhất đường tĩnh mạch trung tâm trong khoảng 2 – 20 phút hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng: Truyền tối thiểu 30ml/kg dung dịch Natri Clorid 0.9% theo đường tĩnh mạch.
Đối với trẻ em
- Vệ sinh mắt, mũi, tai: Dùng như người lớn.
- Điều trị chứng giảm Natri trong máu hoặc tăng áp lực sọ do chấn thương: Truyền tĩnh mạch dung dịch ưu trương NaCl >0.9% với liều duy trì 3 – 4 mEq/kg/ngày. Tối đa 100 – 150 mEq/ngày.
Ngoài ra, liều lượng sử dụng có thể được thay đổi dựa vào tình trạng bệnh lý cụ thể.
Cách dùng NaCl an toàn
Do là dung dịch y tế được sử dụng phổ biến nên nhiều người còn chủ quan về tính an toàn của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý cách dùng NaCl như sau để tránh gặp phải các vấn đề về sức khỏe không đáng có:
- Người dùng khi mua dung dịch Natri Clorid để sử dụng tại nhà cần đọc kỹ hướng dẫn và cách sử dụng trên hộp thuốc để sử dụng theo đúng liều lượng do nhà sản xuất khuyến nghị hoặc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không được tự ý thay đổi liều lượng hoặc sử dụng dung dịch trong khoảng thời gian dài hơn so với khuyến nghị.
- Với dung dịch tiêm truyền, do chỉ sử dụng theo chỉ định tại cơ sở y tế nên bạn chỉ cần tuân thủ đúng hướng dẫn của các bác sĩ và y tá, không tự ý thay đổi liều lượng và tốc độ truyền dịch.
- Đối với thuốc NaCl nhỏ mắt mũi, thường thì việc quá liều sẽ không gây nguy hiểm, tuy nhiên mỗi loại thuốc đều chỉ nên sử dụng đúng liều lượng đã được nghiên cứu để có thể huy tác dụng tốt nhất.
- Đối với thuốc dạng tiêm truyền tĩnh mạch, do có sự theo dõi của nhân viên y tế nên rất hiếm khi xảy ra tình trạng quá liều. Tuy nhiên, nếu vì một lý do khách quan nào đó mà trường hợp này xảy ra, bạn cần thông báo ngay lập tức cho nhân viên y tế hoặc gọi cấp cứu để được xử lý kịp thời.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường sẽ gặp phải đối với một số trường hợp truyền Natri Clorid. Trong trường hợp quan sát thấy bất kỳ các tác dụng phụ nào sau đây trong và sau khi sử dụng NaCl, hãy thông báo và khám bác sĩ ngay lập tức để được xử trí:
- Nhịp tim nhanh.
- Sốt.
- Phát ban, ngứa.
- Khàn giọng.
- Tấy rát.
- Đau, cứng hoặc sưng khớp.
- Nổi mẩn đỏ trên da.
- Thở hụt hơi.
- Sưng mặt, mí mắt, môi, bàn tay hoặc bàn chân.
- Đau thắt ngực.
- Khó thở, khó nuốt.
- Buồn nôn và nôn.
- Tiêu chảy.
- Khô miệng, khô mắt, khát nước và chảy nhiều mồ hôi.
- Đau đầu, chóng mặt.
- Mất tỉnh táo.
- Tâm lý hoang mang, bồn chồn, cáu bẳn.
- Co giật.
- Yếu cơ.
- Sưng tĩnh mạch gần khu vực tiêm truyền hoặc viêm tại chỗ.
Tỷ lệ gặp phải các tác dụng phụ trên là rất thấp, tuy nhiên nếu cảm thấy nghi ngờ thì bạn cần thông báo ngay với bác sĩ chứ không nên chủ quan bỏ qua.
Một số lưu ý cần biết khi sử dụng Natri Clorid
Vậy trước khi dùng dung dịch Natri Clorid thì bạn nên biết những gì? Và cần lưu ý gì trong quá trình sử dụng cũng như bảo quản thuốc?
Thận trọng
Một số trường hợp sau cần thận trọng khi sử dụng dung dịch NaCl để tránh gây ra tình trạng nghiêm trọng hơn cho sức khỏe:
- Hết sức thận trọng khi dùng NaCl cho người mắc bệnh suy tim sung huyết, phù hoặc thừa natri máu.
- Người bị bệnh suy thận nặng và bệnh gan mạn tính cũng chỉ được phép dùng nếu có chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân đang sử dụng các nhóm thuốc Corticosteroid hoặc Corticotropin.
- Người bệnh lớn tuổi hoặc người bệnh sau phẫu thuật.
- Không được sử dụng các dung dịch Natri Clorid có chứa chất bảo quản Ancol Benzylic để pha thuốc cho trẻ sơ sinh vì có thể gây nguy hiểm cho tính mạng của trẻ.
- Không dùng thuốc Natri Clorid 0.9% để nhỏ mắt khi đang đeo kính áp tròng do trong thuốc có thành phần chất bảo quản Benzalkonium Clorid có thể lắng đọng trên bề mặt kính áp tròng mềm. Cần bỏ kính ra trước khi nhỏ thuốc vào mắt và đeo lại tối thiểu 15 phút sau khi nhỏ.
Ngoài ra, có một số tình trạng bệnh lý sau cũng sẽ ảnh hưởng đến Natri Clorua và cần được thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu người bệnh gặp phải:
- Người bệnh đang mang thai, có kế hoạch dự tính mang thai hoặc đang cho con bú.
- Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc đông tây y và thực phẩm chức năng nào.
- Có tiền sử dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác.
Tương tác thuốc
Tương tác với một số loại thuốc khác có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của Natri Clorid hoặc tăng cường các tác dụng phụ của những thuốc khác. Vì vậy, tốt nhất là bệnh nhân nên viết một danh sách những loại thuốc đang sử dụng để thầy thuốc xem và sử dụng liều lượng cũng như thời gian theo đúng chỉ dẫn.
Ngoài ra, tham khảo thêm ý kiến bác sĩ về việc sử dụng nước muối sinh lý NaCl cùng các loại thức ăn, rượu và thuốc lá để có quyết định trước khi sử dụng thuốc.
Bảo quản dung dịch Natri Clorid như thế nào
Dung dịch Natri Clorid có mặt trong hầu hết mọi gia đình, vì vậy bạn cần lưu ý về việc bảo quản thuốc để tránh việc hư hỏng, biến chất gây ảnh hưởng đến tác dụng.
- Dung dịch NaCl nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, ưu tiên môi trường khô thoáng độ ẩm thấp, tránh nóng và ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
- Không đặt thuốc tại vị trí gần với nguồn nước hoặc trong ngăn đá tủ lạnh.
- Dung dịch Natri Clorid 0.9% tiêm truyền chỉ được sử dụng một lần duy nhất, không bảo quản và sử dụng lại.
- Đóng nắp lọ ngay sau khi dùng và chỉ dùng trong vòng 15 ngày sau khi mở thuốc.
- Giữ sản phẩm tránh xa khỏi tầm tay trẻ em và con vật nuôi trong nhà.
Natri Clorid có giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Dung dịch Natri Clorid 0.9% được bày bán rộng rãi tại tất cả các nhà thuốc trên toàn quốc. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý mua sản phẩm tại các cửa hàng thuốc uy tín để tránh mua phải hàng kém chất lượng không đạt tiêu chuẩn. Giá thành tham khảo của dung dịch Natri Clorid như sau:
- Natri Clorid 0.9% rửa vết thương, súc miệng: Khoảng 10.000 VNĐ/chai 500ml.
- Nước muối Natri Clorid 0,9% nhỏ mắt, mũi, tai: Khoảng 3.000 VNĐ/lọ 10ml.
- Dịch truyền tĩnh mạch NaCl 0.9%: Khoảng 15.000 VNĐ/chai 500ml.
Trên đây là những thông tin về công dụng cũng như cách sử dụng sản phẩm Natri Clorid hiệu quả và an toàn cho mọi người. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cũng như lựa chọn được chính xác sản phẩm mà mình cần.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!