U Xương Ác Tính: Dấu Hiệu, Cách Chẩn Đoán và Điều Trị
U xương ác tính chính thường phát triển ở trên bề mặt xương hoặc trong xương, chúng cũng có thể tiến triển thành các khối ung thư theo thời gian. U xương ác tính là bệnh lý không xảy ra phổ biến nhưng cần điều trị đúng cách ngay từ sớm để phòng ngừa các rủi ro có liên quan.
U xương ác tính là gì?
U xương hình thành khi quá trình phân chia tế bào xương diễn ra bất thường, khiến cơ thể không kiểm soát được. Khối u xương sau khi hình thành có thể lành tính hoặc ác tính, nhưng chiếm đa số là u lành tính. Trường hợp u xương ác tính chiếm tỷ lệ thấp nhưng rất nguy hiểm, có thể phát triển thành ung thư và di căn ra khắp cơ thể. Ung thư xương là bệnh lý hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 1% trên tổng số ca ung thư. Các vị trí dễ hình thành khối u xương ác tính là cánh tay, cẳng chân, quanh đầu gối hoặc vai,…
U xương ác tính có thể khởi phát ở cả người lớn và trẻ em. Một số yếu tố làm gia tăng nguy cơ hình thành khối u ác tính là di truyền, rối loạn di truyền, thường xuyên tiếp xúc với tia bức xạ, chấn thương lâu ngày, bệnh lý mãn tính,… Tuy nhiên, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh ung thư xương.
Tương tự các loại ung thư khác, u xương ác tính cũng có thể di căn đến các cơ quan khác trên cơ thể. Hiện nay, có rất nhiều phương pháp điều trị bệnh u xương ác tính. Cắt bỏ phần xương bị ảnh hưởng là phương pháp điều trị được áp dụng phổ biến nhất. Đôi khi, bác sĩ sẽ yêu cầu phẫu thuật kết hợp xạ trị hoặc hóa trị để có thể mang lại hiệu quả tốt nhất.
Thống kê y khoa cho biết, tỷ lệ sống sót sau điều trị u xương ác tính lên đến 67%. Tuy nhiên, bệnh lý này rất dễ tái phát trở lại sau đó. Vì thế, sau điều trị bạn nên tái khám thường xuyên và tiến hành chăm sóc sức khỏe theo đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Dấu hiệu nhận biết u xương ác tính
U xương ác tính chỉ gây ra triệu chứng khi đã tiến triển nặng, ở giai đoạn sớm bệnh không có biểu hiện đặc biệt nên rất khó phát hiện. Triệu chứng đặc trưng của bệnh u xương ác tính là gây đau nhức trong xương ở khu vực bị ảnh hưởng, tình trạng này thường diễn ra kéo dài dai dẳng. Cơn đau cũng có thể khởi phát vào ban đêm khiến chất lượng giấc ngủ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Bạn rất dễ nhầm lẫn triệu chứng đau nhức của bệnh u xương ác tính với bệnh viêm xương khớp hoặc đau xương khớp do tăng trưởng ở trẻ em. Ngoài ra, người bệnh còn phải đối mặt với các triệu chứng sau đây:
- Viêm hoặc sưng đỏ ở khu vực bị ảnh hưởng
- Cảm nhận được khối u trên xương
- Đau khớp gây khó khăn khi sử dụng khớp
- Xương trở nên yếu và dễ gãy
- Sốt cao, gầy sút cân, đổ mồ hôi nhiều về đêm
Phân loại u xương ác tính
U xương ác tính gồm có hai nhóm là nguyên phát và thứ phát. U xương ác tính nguyên phát là khối u bắt đầu hình thành bên trong xương. U xương ác tính thứ phát là sự hình thành khối u ở các vị trí khác trên cơ thể nhưng di căn và ảnh hưởng đến xương. Thông thường, u xương ác tính sẽ được chia thành các loại sau đây:
+ U xương ác tính: Bệnh thường gây ảnh hưởng đến xương ống chân, xương đùi gần đầu gối hoặc phần trên của xương cánh tay. Đây là loại ung thư xương nguyên phát xảy ra phổ biến nhất. U xương ác tính thường khởi phát trong các đợt tăng trưởng ở trẻ vị thành niên và người trên 60 tuổi đã từng xạ trị điều trị ung thư.
Các biểu hiện của bệnh u xương ác tính còn phụ thuộc vào vị trí xuất hiện của khối u. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp đều bị đau xương, gãy xương, sưng đỏ ở khu vực bị tổn thương, giảm khả năng chuyển động của khớp. Mức độ nguy hiểm của u xương ác tính còn phụ thuộc vào giai đoạn phát triển của bệnh ung thư xương.
+ Ung thư sụn: Đây là một loại ung thư xương nguyên phát xảy ra không phổ biến. Các khối u này thường phát triển bên trong xương hoặc mô mềm gần xương. Ung thư sụn có tốc độ phát triển rất chậm, nguy cơ lây lan thấp và có thể loại bỏ hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách. Thông thường, ung thư sụn sẽ khởi phát do một số đột biến trong di truyền hoặc những biến đổi của tổn thương sụn lành tính.
Các dấu hiệu của ung thư sụn là đau nhức ở khu vực bị ảnh hưởng, xuất hiện khối u có thể sờ thấy, xương yếu và dễ gãy, tê hoặc yếu chi,… Mục đích điều trị ung thư sụn là loại bỏ khối u và một phần mô khỏe mạnh xung quanh để ngăn ngừa tái phát. Với những trường hợp nghiêm trọng, cần cắt bỏ chi để tránh các rủi ro không mong muốn.
+ U Ewing sarcoma: Đây là khối u ác tính gây ảnh hưởng đến cả xương và mô mềm. Thông thường, loại u ác tính này chỉ ảnh hưởng đến người trẻ tuổi từ 10 – 19 tuổi. U Ewing sarcoma thường khởi phát do ảnh hưởng từ những biến đổi gen không di truyền. Triệu chứng điển hình của u ewing sarcoma là đau nhức và sưng tấy ở khu vực xuất hiện khối u, khi dùng tay sờ vào sẽ có cảm giác ấm nóng.
Một số triệu chứng khác có thể gặp là sốt, gầy sút cân, mệt mỏi, gãy xương không rõ nguyên nhân, thiếu máu,… Hiện tại, bạn có thể điều trị u Ewing Sarcoma bằng phương pháp hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật. Chuyên gia cho biết, loại u xương ác tính này cũng có nguy cơ phát triển thành các loại ung thư khác rất cao, bạn cần thường xuyên đến bệnh viện để tầm soát ung thư.
+ Ung thư xương thứ phát: Đây là thuật ngữ chuyên khoa dùng để chỉ bệnh ung thư xương khởi phát do di căn từ các vị trí khác trên cơ thể. Đây là loại ung thư xương thường xảy ra ở người lớn tuổi. Khi ung thư di căn đến xương nghĩa là bệnh ung thư đã phát triển sang giai đoạn nặng, không thể điều trị khỏi hoàn toàn.
Hiện tại, mục đích của việc điều trị ung thư thứ phát là làm chậm mức độ tiến triển của bệnh và kéo dài tuổi thọ. Các loại ung thư dễ di căn đến xương là ung thư tuyến giáp, ung thư phổi, ung thư thận, ung thư hạch,… Các vị trí xương dễ bị ảnh hưởng là xương sườn, xương ức, xương sống, xương sọ và hông.
+ Đa u tủy: Đây là loại ung thư xương thứ phát xảy ra phổ biến nhất. Đa u tủy là sự xuất hiện của các khối u xương ác tính ở bên trong tủy xương, bệnh thường khởi phát ở người cao tuổi. Đa u tủy hình thành khi có sự phát triển của một tế bào plasma bất thường bên trong tủy xương. Điều này đã khiến cho tế bào ung thư trong tủy xương dần tích tụ lại, lấn át số lượng hồng cầu và tiểu cầu khỏe mạnh.
Một số triệu chứng điển hình của bệnh đa u tủy là suy thận, thiếu máu, tăng canxi trong máu, tổn thương xương,… Ngoài ra, người bệnh còn phải đối mặt với một số triệu chứng toàn thân khác như mệt mỏi, chóng mặt, dễ cáu gắt,… Đa u tủy vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Các phương pháp điều trị hiện tại chỉ có tác dụng giảm đau, làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
Chẩn đoán và điều trị u xương ác tính
Nếu nghi ngờ bản thân bị u xương ác tính, bạn nên đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán bệnh. Đầu tiên, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra cơn đau và những yếu tố làm gia tăng cường độ đau. Sau khi kiểm tra triệu chứng, bác sĩ sẽ đề nghị người bệnh thực hiện một số xét nghiệm cần thiết cho việc chẩn đoán chính xác như xét nghiệm hình ảnh, quét xương, sinh thiết xương và tủy xương.
Việc điều trị u xương ác tính còn phụ thuộc vào các yếu tố như giai đoạn tiến triển của bệnh, kích thước và vị trí khối u, sức khỏe tổng thể và độ tuổi của người bệnh. Chuyên gia cho biết, u xương ác tính có thể điều trị khỏi ở giai đoạn sớm, có khoảng 80% bệnh nhân ung thư xương ở giai đoạn 1 và 2 đã điều trị khỏi.
Hai nguyên tắc trong điều trị bệnh u xương ác tính là áp dụng phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng bệnh và ổn định tinh thần trong suốt quá trình điều trị. Trước và sau điều trị u xương ác tình, người bệnh cần điều chỉnh lại lối sống hàng ngày sao cho phù hợp. Sau điều trị, người bệnh cũng cần theo dõi sức khỏe trong nhiều năm để phòng ngừa nguy cơ tái phát và di căn.
Dưới đây là các phương pháp điều trị u xương ác tính được áp dụng phổ biến trong y khoa bạn có thể tham khảo:
+ Xạ trị: Đây là phương pháp điều trị u xương ác tính được áp dụng phổ biến nhất. Xạ trị được tiến hành bằng cách sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ác tính và thu nhỏ kích thước khối u. Tuy nhiên, việc xạ trị điều trị u ác tính tồn tại rất nhiều tác dụng phụ như rụng tóc, tiêu chảy, thay đổi màu da, nôn và buồn nôn, gặp vấn đề về tuyến giáp, mãn kinh sớm,…
Việc chiếu một lượng lớn tia bức xạ vào một khu vực còn làm gia tăng nguy cơ phát triển một số loại u ác tính khác. Vì thế, người bệnh cần trao đổi kỹ với bác sĩ về những rủi ro cũng như lợi ích của phương pháp điều trị này trước khi áp dụng.
+ Hóa trị: Hóa trị được tiến hành bằng cách dùng thuốc để tiêu diệt khối u xương ác tính. Thông thường, hóa trị sẽ được áp dụng kết hợp với nhiều liệu pháp điều trị khác như xạ trị, phẫu thuật, liệu pháp hormone,… để làm tăng hiệu quả mang lại. Dựa vào tính chất của khối u khối u, tình trạng sức khỏe, phương pháp điều trị đã áp dụng và vị trí của khối u,… bác sĩ sẽ cân nhắc để đưa ra phương án điều trị kết hợp sao cho phù hợp.
Hóa trị là phương pháp điều trị toàn thân nên sẽ gây ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Đồng thời, việc thực hiện hóa trị điều trị bệnh còn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng khác, điển hình là mất tóc.
+ Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị được ưu tiên áp dụng, giúp loại bỏ hoàn toàn khối u xương ác tính. Mục đích của việc phẫu thuật là cắt bỏ khối u và một phần mô khỏe mạnh xung quanh, giúp hạn chế nguy cơ tái phát. Nếu khối u không được loại bỏ hoàn toàn sẽ có nguy cơ tái phát và di căn rất cao.
Với những trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ sẽ yêu cầu phẫu thuật loại bỏ chi để phòng ngừa các rủi ro nghiêm trọng khác. Sau khi phẫu thuật cắt bỏ chi, bác sĩ sẽ đề nghị lắp chi giả giúp phục hồi khả năng vận động.
Phẫu thuật lạnh đang dần được áp dụng thay thế cho phẫu thuật truyền thống, giúp loại bỏ các khối u xương bên trong cơ thể. Phương pháp phẫu thuật này được tiến hành bằng cách dùng nitơ lỏng để đông lạnh tế bào u ác tính và loại bỏ chúng.
+ Liệu pháp nhắm mục tiêu: Hay còn được gọi là liệu pháp sinh học. Bác sĩ sẽ sử dụng một loại thuốc có tương tác đặc biệt với tế bào u ác tính đang phát triển để tiêu diệt chúng.
Tiên lượng u xương ác tính phụ thuộc vào loại u xương cũng như giai đoạn phát triển của khối u. Tỷ lệ sống sót của người bệnh sẽ phụ thuộc vào việc khối u có di căn hay không. Trường hợp u xương ác tính chưa di căn, tỷ lệ sống trên 5 năm là 91%. Nhưng nếu u xương đã di căn đến các vị trí xa thì tỷ lệ sống trên 5 năm chỉ còn khoảng 33%. Vì thế, việc phát hiện bệnh sớm và điều trị đúng cách có ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ của người bệnh.
Bài viết trên đây là tổng hợp những thông tin cần biết về bệnh u xương ác tính bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn. U xương ác tính là bệnh lý nguy hiểm, sẽ đe dọa đến tính mạng nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, bệnh lý này rất khó phát hiện ở giai đoạn đầu, bạn nên thăm khám sức khỏe và tầm soát ung thư xương thường xuyên.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!