Viêm Loét Dạ Dày Nặng

Triệu chứng và nguyên nhân

Viêm loét dạ dày nặng có thể dẫn đến thủng dạ dày nếu không được điều trị phù hợp. Bên cạnh đó, tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ ung thư và các biến chứng nghiêm trọng khác. Do đó, điều quan trọng là được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Định nghĩa

Viêm loét dạ dày có thể dẫn đến đau đớn, khó chịu nhưng hiếm khi gây đe dọa đến tính mạng của người bệnh. Tuy nhiên, các vết loét nghiêm trọng có thể dẫn đến thủng dạ dày hoặc xuất huyết dạ dày và cần được phẫu thuật khẩn cấp để ngăn ngừa nguy cơ tử vong.

Viêm loét dạ dày là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến, có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng thường xảy ra trong độ tuổi từ 30 - 50 và không phổ biến ở trẻ em. Các triệu chứng phổ biến thường bao gồm đau dạ dày, đau thượng vị bên trái, ợ chứa, khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn và trào ngược dạ dày.

Trong trường hợp viêm loét dạ dày nghiêm trọng, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như gây thủng dạ dày. Vết loét được hình thành khi niêm mạc dạ dày bị ăn mòn.

Hình ảnh

Triệu chứng

Viêm loét dạ dày không phải là một tình trạng cấp cứu y tế và có thể được điều trị ngoại trú. Tuy nhiên, trong trường hợp vết loét nặng, dẫn đến thủng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hoặc tắc nghẽn dạ dày, người bệnh cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

Các dấu hiệu cảnh báo về tình trạng viêm loét dạ dày nặng bao gồm:

  • Nôn ra máu;
  • Chất nôn giống như bã cà phê;
  • Chảy máu trực tràng nghiêm trọng hoặc có máu trong phân;
  • Đau dạ dày đột ngột, dữ dội ở vùng bụng trên, có hoặc không kèm tình trạng xuất huyết;
  • Da lạnh, tái nhợt;
  • Tim đập loạn nhịp;
  • Ngất xỉu.

Nếu không được điều trị phù hợp, viêm loét dạ dày nặng có thể dẫn đến sốc, hôn mê, suy đa tạng phủ và tử vong. Do đó, nếu nhận thấy các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh nên đến bệnh viện để được điều trị kịp thời.

Nguyên Nhân

Có hai nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này, bao gồm:

  • Nhiễm vi khuẩn: Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) chiếm hơn 50% các trường hợp viêm loét dạ dày. Vi khuẩn H. pylori không gây loét dạ dày, tuy nhiên vi khuẩn này làm tăng lượng acid trong dạ dày, phá vỡ lớp chất nhầy bảo vệ dạ dày, dẫn đến kích ứng đường tiêu hóa và gây loét. Hiện tại, các bác sĩ không rõ nguyên nhân lây nhiễm vi khuẩn H. pylori, tuy nhiên các tiếp xúc gần, chẳng hạn như hôn, có thể dẫn đến lây nhiễm vi khuẩn. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể nhiễm vi khuẩn từ thức ăn và nước uống chữa vi khuẩn.
  • Lạm dụng thuốc giảm đau: Nếu thường xuyên sử dụng thuốc giảm đau, chẳng hạn như aspirin và thuốc chống viêm không steroid (NSAID), người bệnh có thể bị viêm loét dạ dày. NSAID ngăn cơ thể tạo ra chất hóa học bảo vệ thành dạ dày khỏi acid, điều này khiến acid bào mòn thành dạ dày và gây loét.

Bên cạnh đó, hút thuốc lá, uống rượu bia và chế độ ăn uống nhiều dầu mỡ cũng có thể khiến người bệnh dễ bị viêm loét hơn. Căng thẳng kéo dài có thể gây khó khăn cho việc điều trị viêm loét dạ dày.

Viêm loét dạ dày nặng cần được điều trị y tế phù hợp để tránh các rủi ro đe dọa đến tính mạng, chẳng hạn như thủng dạ dày. Do đó, theo Vietmec, người bệnh nên đến bệnh viện và có kế hoạch điều trị phù hợp nếu nhận thấy các triệu chứng loét.

Biến chứng

Các triệu chứng phổ biến của tình trạng viêm loét dạ dày bao gồm đau dạ dày hoặc đau thượng vị ở bên trái, ợ chua, khó tiêu, buồn nôn hoặc đầy hơi. Trong các trường hợp nghiêm trọng, các biến chứng có thể dẫn đến xuất huyết đường tiêu hóa và thủng dạ dày.

Nếu không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả, bệnh viêm loét dạ dày nặng có thể dẫn đến một số rủi ro và biến chứng, chẳng hạn như:

1. Xuất huyết dạ dày

Viêm loét dạ dày nghiêm trọng có thể gây mòn các cơ của thành dạ dày và gây tổn thương các mạch máu, dẫn đến xuất huyết dạ dày. Nếu các mạch máu nhỏ bị ảnh hưởng, máu có thể thấm từ từ vào đường tiêu hóa. Trong thời gian dài có thể dẫn đến thiếu máu mãn tính. Nếu các mạch máu bị tổn thương lớn, xuất huyết dạ dày có thể nghiêm trọng, dẫn đến chảy nhiều máu và cần được điều trị cấp cứu để tránh các rủi ro không mong muốn.

Các triệu chứng xuất huyết tiêu hóa phổ biến có thể bao gồm chóng mặt, nôn ra máu, mệt mỏi nói chung và ngất xỉu. Ngoài ra, người bệnh có thể đi ngoài phân màu đen như hắc ín hoặc có kèm máu trong phân.

Hầu hết các vết loét dạ dày gây chảy máu đều được điều trị bằng phương pháp nội soi. Bác sĩ sử dụng ống nội soi để xác định vị trí vết loét và đóng băng mạch máu bằng thiết bị làm nóng hoặc tiêm thuốc vào mạch máu. Nếu điều trị nội soi không thành công, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để tránh các rủi ro liên quan.

2. Thủng dạ dày

Thủng dạ dày là tình trạng hình thành một vết thủng ở thành dạ dày hoặc ruột non (tá tràng). Vi khuẩn, dịch tiêu hóa và thức ăn được tiêu hóa có thể tràn qua lỗ thủng đi vào khoang bụng (phúc mạc). Điều này có thể dẫn đến viêm phục mạc (viêm thành bụng) và nhiễm trùng huyết. Các biến chứng này có thể gây đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Các triệu chứng khi bị thủng dạ dày bao gồm đau đớn đột ngột, dữ dội, chóng mặt và ngất xỉu. Thông thường tình trạng này cần được nhập viện và phẫu thuật khẩn cấp để tránh các rủi ro liên quan.

3. Tắc nghẽn dạ dày

Tình trạng viêm loét dạ dày nặng hình thành ở phần cuối của dạ dày, nơi dính với tá tràng có thể dẫn đến sưng và để lại sẹo. Các vết loét này có thể dẫn đến thu hẹp đường đi vào ruột non và dẫn đến tắc nghẽn dạ dày.

Tắc dạ dày có thể khiến người bệnh nôn thức ăn ra khỏi dạ dày. Ngoài ra, nếu không được điều trị, tình trạng này có thể dẫn đến đau dạ dày cấp, chuột rút bụng, buồn nôn, nôn, táo bón và không thể thải khí ra khỏi hệ thống tiêu hóa.

Tình trạng tắc dạ dày có thể được điều trị bằng thủ thuật nội soi và đặt một quả bóng để mở rộng khu vực hẹp. Nếu thủ thuật này không thể cải thiện các triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để ngăn ngừa các rủi ro liên quan.

Viêm loét dạ dày nặng xảy ra khi niêm mạc dạ dày bị ăn mòn quá mức. Điều này có thể gây thủng dạ dày và chảy máu ồ ạt. Thủng dạ dày là tình trạng y tế khẩn cấp, cần được phẫu thuật ngay lập tức để tránh gây đe dọa đến tính mạng. Do đó nếu nhận thấy bất cứ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào liên quan đến tình trạng viêm loét dạ dày nặng, người bệnh nên đến bệnh viện để được điều trị kịp lúc.

Phòng ngừa

Viêm loét dạ dày nặng có thể tái phát sau khi điều trị. Do đó, để ngăn ngừa nguy cơ này, người bệnh nên lưu ý một số vấn đề, chẳng hạn như:

  • Chia nhỏ các bữa ăn: Người bệnh nên ăn 6 bữa nhỏ thay vì 3 bữa lớn. Điều này có thể giảm áp lực lên dạ dày, ngăn ngừa nguy cơ quá no, gây căng dạ dày và khiến vết loét trở nên nghiêm trọng hơn. Bên cạnh đó, người bệnh nên ăn chậm và nhai kỹ để hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Tránh các loại thực phẩm kích thích: Có một số loại thực phẩm có thể kích thích dạ dày sản xuất quá nhiều acid dạ dày và dẫn đến chứng ợ nóng hoặc trào ngược dạ dày. Cụ thể, người bệnh nên tránh tiêu thụ các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ, thức ăn cay, nóng và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Không ăn hoặc uống trước khi đi ngủ: Trong vòng 2 giờ trước khi đi ngủ, người bệnh không nên ăn hoặc uống bất cứ thứ gì. Điều này có thể dẫn đến trào ngược và khiến dạ dày sản xuất quá nhiều acid, dẫn đến hình thành các vết loét.
  • Tránh rượu: Uống rượu có thể làm tăng khả năng sản xuất acid trong dạ dày, kích ứng vết loét và khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Không hút thuốc: Khói thuốc lá có thể kích thích cơ thể sản xuất acid dạ dày và làm chậm quá trình chữa lành các vết loét hoặc dẫn đến tái phát.
  • Sử dụng thuốc giảm đau thận trọng: Hạn chế hoặc sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu cần sử dụng các loại thuốc này, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Tập thể dục: Thường xuyên tập thể dục có thể giảm căng thẳng, tăng cường endorphin và giúp người bệnh thư giãn.
  • Mặc quần áo thoải mái: Quần áo chật có thể gây áp lực lên dạ dày khi ăn no và làm tăng nguy cơ viêm loét. Do đó, người bệnh nên mặc quần áo rộng rãi, thoải mái để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng.
Chẩn đoán và điều trị

Biện pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán tình trạng viêm loét dạ dày tá tràng, bác sĩ có thể đề nghị khám sức khỏe và thực hiện một số xét nghiệm, chẳng hạn như:

  • Bác sĩ có thể sờ, ấn bụng để kiểm tra mức độ của cơn đau hoặc tình trạng chướng bụng. Bác sĩ cũng có thể sử dụng ống nghe để xác định các âm thanh phát ra từ dạ dày.
  • Thực hiện xét nghiệm máu, phân hoặc hơi thở để xác định vi khuẩn H. pylori.
  • Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi bệnh nhân lớn tuổi và có các triệu chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như sụt cân, chán ăn, bác sĩ có thể đề nghị nội soi để quan sát dạ dày và kiểm tra mức độ nghiêm trọng của vết loét. Nội soi cũng có thể lấy một mô nhỏ ở vết loét để kiểm tra ở phòng thí nghiệm.
  • Bác sĩ có thể đề nghị người bệnh nuốt một chất lỏng màu trắng đục được gọi là bari, sau đó chụp X - quang dạ dày. Bari có thể bảo phủ hệ thống tiêu hóa và giúp bác sĩ quan sát các vết loét rõ ràng hơn.

Biện pháp điều trị

Tình trạng viêm loét dạ dày nặng cần được điều trị bởi bác sĩ chuyên môn. Mục đích điều trị bao gồm giảm lượng acid trong dạ dày, tăng cường lớp màng bảo vệ ở dạ dày và ngăn ngừa các rủi ro liên quan. Nếu vết loét nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể đề nghị kháng sinh để điều trị.

1. Sử dụng thuốc điều trị Tây y

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của vết loét, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc điều trị viêm loét dạ dày như:

  • Thuốc kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để điều trị vi khuẩn H. pylori dẫn đến viêm loét dạ dày. Thông thường bác sĩ sẽ chỉ định ba hoặc bốn loại kháng sinh kết hợp để tăng cường hiệu quả điều trị và ngăn ngừa nguy cơ kháng kháng sinh. Bên cạnh đó, kháng sinh cũng được sử dụng kết hợp với các loại thuốc trị ợ chua để ngăn ngừa nguy cơ trào ngược dạ dày.
  • Liệu pháp bộ 3 kết hợp: Liệu pháp này kết hợp hai loại kháng sinh, chẳng hạn như amoxicillin và clarithromycin, và một chất ức chế bơm proton để cải thiện các triệu chứng viêm loét dạ dày nặng. Liệu pháp này thường được chỉ định trong 10 - 14 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Thuốc ức chế bơm proton: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là chất khử acid có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi acid và ngăn ngừa các vết loét.
  • Bismuth: Bismuth là thuốc bao phủ các vết loét và bảo vệ các vết loét khỏi acid dạ dày. Thuốc cũng có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn Hp, do đó thường được chỉ định sử dụng kết hợp với thuốc kháng sinh để cải thiện tình trạng viêm loét dạ dày nặng.
  • Thuốc chẹn H2: Các loại thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn chất hóa học tự nhiên được gọi là histamine và ngăn dạ dày tạo ra acid dạ dày.
  • Thuốc kháng acid: Các loại thuốc kháng acid có thể làm dịu các triệu chứng viêm loét dạ dày trong một thời gian ngắn nhưng không thể điều trị các vết loét. Uống thuốc kháng acid có thể khiến thuốc kháng sinh không hoạt động. Do đó, các loại thuốc này cần được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các nguy cơ liên quan.

2. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến cho tình trạng viêm loét dạ dày nặng, đặc biệt là khi người bệnh bị thủng dạ dày. Trong hầu hết các trường hợp, phẫu thuật được thực hiện để sửa chữa các tổn thương khi tình trạng viêm loét dạ dày không đáp ứng các phương pháp điều trị bảo tồn.

Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:

  • Mở bụng: Đây là phương pháp phẫu thuật truyền thống, sử dụng một vết rạch lớn ở bụng để sửa chữa các tổn thương ở dạ dày.
  • Phẫu thuật nội soi xâm lấn tối thiểu: Trong phẫu thuật này, bác sĩ sử dụng một vết rạch nhỏ ở bụng và sử dụng một thiết bị có camera để cải thiện vấn đề ở dạ dày.
  • Phẫu thuật nội soi đường tiêu hóa trên: Bác sĩ đưa một ống mềm vào cổ họng và đưa thiết bị phẫu thuật được trang bị camera để quan sát và điều trị các vết loét.

Phẫu thuật viêm loét dạ dày có thể gây trì hoãn hoạt động của hệ thống tiêu hóa, dẫn đến táo bón và tăng nguy cơ bệnh trĩ. Tình trạng này thường được cải thiện trong vài ngày sau khi phẫu thuật. Do đó, nếu các triệu chứng kéo dài, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà

Bên cạnh thuốc và phẫu thuật, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp điều trị viêm loét dạ dày tại nhà để hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng.

Các biện pháp tự chăm sóc phổ biến bao gồm:

  • Cẩn thận khi sử dụng thuốc giảm đau: Aspirin và các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể kích ứng vết loét và ngăn các vết loét lành lại. Nếu cần sử dụng thuốc giảm đau, người bệnh có thể sử dụng acetaminophen, loại thuốc này không gây ra và không khiến các triệu chứng viêm loét trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu, tập yoga, nghe nhạc hoặc đọc sạch để cải thiện căng thẳng và thúc đẩy quá trình điều trị viêm loét dạ dày.
  • Không hút thuốc: Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến lớp màng bảo vệ dạ dày và khiến dạ dày dễ bị loét hơn. Ngoài ra, thuốc lá cũng có thể làm tăng acid trong dạ dày và khiến các vết loét lâu lành hơn.
  • Hạn chế hoặc tránh rượu: Sử dụng quá nhiều rượu có thể gây kích ứng và ăn mòn màng nhầy trong dạ dày - ruột, dẫn đến viêm, xuất huyết và ngăn ngừa vết loét lành lại.

Tình trạng viêm loét dạ dày nghiêm trọng có thể dẫn đến xuất huyết tiêu hóa và gây đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị phù hợp. Một vết loét lớn có thể dẫn đến thủng dạ dày ruột và cần được phẫu thuật khẩn cấp để tránh các rủi ro liên quan.

Chuyên sâu
Bác sĩ và Cơ sở
Chọn địa điểm
  • Chuyên gia
  • Cơ sở
Bác sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan
Bác sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan
BS.CKI Trần Văn Hiền
BS.CKI Trần Văn Hiền
ThS.BS.CKII Trần Kinh Thành
ThS.BS.CKII Trần Kinh Thành
Chăm sóc tại Vietmec

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android